Những vật liệu này đảm bảo khả năng truyền tải dòng điện lớn một cách an toàn.

quangbaoho

New member
Điện động lực
(hay điện công nghiệp) là hệ thống điện có công suất lớn, chủ yếu phục vụ cho việc vận hành máy móc, động cơ, hệ thống sản xuất trong các nhà máy, xí nghiệp, khu thương mại lớn. Vật liệu điện động lực khác biệt với điện dân dụng ở khả năng chịu tải, độ bền và mức độ an toàn cao hơn.


Dưới đây là các vật liệu và thiết bị chính cho hệ thống điện động lực:


I. Vật liệu dẫn điện & Phụ kiện lắp đặt

Những vật liệu này đảm bảo khả năng truyền tải dòng điện lớn một cách an toàn.

  • Cáp điện lực: Đây là thành phần quan trọng nhất, thường là cáp 3 pha, 4 pha hoặc 5 pha với tiết diện lớn (ví dụ: cáp CV, CXV). Các thương hiệu uy tín bao gồm Cadivi, Daphaco, LS Vina, Trần Phú.
  • Máng cáp (Cable Tray) và Thang cáp (Cable Ladder): Dùng để đỡ, bảo vệ và sắp xếp hệ thống cáp điện công suất lớn đi nổi trong nhà xưởng, tòa nhà, giúp việc bảo trì dễ dàng và thẩm mỹ.
  • Ống luồn dây điện chuyên dụng: Ống thép trơn (EMT), ống thép ren (IMC), ống ruột gà lõi thép, có khả năng chịu lực, chống cháy tốt hơn ống nhựa dân dụng.
  • Phụ kiện đấu nối: Đầu cos, băng keo điện hạ áp/trung áp, ghen co nhiệt, sứ cách điện, v.v.

II. Thiết bị điều khiển và bảo vệ

Hệ thống điện động lực đòi hỏi thiết bị đóng cắt và điều khiển chuyên nghiệp để vận hành máy móc an toàn.

  • Aptomat (CB): Sử dụng các loại CB công nghiệp với dòng cắt lớn (MCCB, ACB) để bảo vệ quá tải và ngắn mạch cho toàn hệ thống hoặc từng nhánh máy móc.
  • Contactor (Khởi động từ): Là thiết bị đóng ngắt mạch điện động lực bằng cơ chế điện từ, thường dùng để điều khiển động cơ, máy bơm.
  • Rơle nhiệt (Thermal Relay): Kết hợp với contactor để bảo vệ động cơ khỏi tình trạng quá tải kéo dài, giúp động cơ không bị cháy.
  • Khởi động mềm (Soft Starter) và Biến tần (Inverter/VFD):
    • Khởi động mềm: Giúp khởi động động cơ êm ái, giảm dòng khởi động, bảo vệ cơ khí và hệ thống điện.
    • Biến tần: Điều chỉnh tốc độ động cơ linh hoạt, tiết kiệm điện năng, là thiết bị phổ biến trong các nhà máy hiện đại.
  • Tủ điện phân phối: Bao gồm tủ điện tổng MSB (Main Switch Board), tủ điện phân phối nhánh DB (Distribution Board), tủ điều khiển động cơ MCC (Motor Control Center), nơi tập trung các thiết bị đóng cắt và điều khiển.

III. Vật liệu phụ trợ khác

  • Vật liệu cách điện: Dầu cách điện cho máy biến áp, giấy cách điện, băng cách điện chuyên dụng.
  • Hệ thống tiếp địa: Cọc tiếp địa, dây đồng trần, hóa chất giảm điện trở đất để đảm bảo an toàn điện và chống sét hiệu quả.
  • Tụ bù công suất (Capacitor Bank): Dùng trong tủ điện để cải thiện hệ số công suất (cos phi), giúp giảm chi phí điện năng và tăng hiệu suất sử dụng điện cho toàn nhà máy.
 
Vật liệu cách điện là
những vật liệu có điện trở suất rất lớn, khả năng cho dòng điện chạy qua là không đáng kể, đóng vai trò ngăn cách các bộ phận mang điện với nhau và với môi trường xung quanh, đảm bảo an toàn điện. Chúng được phân loại chủ yếu thành ba dạng: rắn, lỏng và khí.


I. Vật liệu cách điện dạng rắn

Đây là nhóm vật liệu phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ứng dụng điện:

  • Nhựa (PVC, PE, XLPE, Phenolic, Nylon): Rất thông dụng làm vỏ bọc dây cáp điện, ống luồn dây điện và các chi tiết cách điện trong thiết bị điện. Nhựa Phenolic có độ bền cơ học cao, thường dùng làm các bộ phận cách điện trong công nghiệp.
  • Gốm, sứ: Có độ bền điện môi cao, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. Sứ được sử dụng rộng rãi làm sứ cách điện trên các đường dây tải điện cao thế và trung thế.
  • Thủy tinh: Điện trở suất lớn, chịu nhiệt và chống ăn mòn hóa học cao, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
  • Mica: Được đánh giá là một trong những vật liệu cách điện tốt nhất, chịu nhiệt độ cao, thường dùng làm chất cách điện trong tụ điện và bóng bán dẫn.
  • Cao su: Có tính đàn hồi tốt, thường dùng làm găng tay cách điện, thảm cách điện, và vỏ bọc bảo vệ.
  • Giấy cách điện: Sản xuất từ sợi cellulose tinh khiết, thường được tẩm dầu hoặc nhựa để tăng khả năng chịu ẩm, dùng trong máy biến áp, tụ điện.
  • Sợi thủy tinh và vải cách điện: Thường được tẩm nhựa để tăng tính chất cơ lý và khả năng cách điện, dùng trong sản xuất bảng mạch điện tử, quấn motor.

II. Vật liệu cách điện dạng lỏng

Các vật liệu này thường được dùng trong các thiết bị điện lớn để vừa cách điện, vừa tản nhiệt.

  • Dầu biến thế (Dầu cách điện): Dầu mỏ là vật liệu phổ biến nhất, có độ bền điện môi cao, dùng để cách điện và làm mát cuộn dây trong máy biến áp, máy cắt điện.
  • Dầu Silicon: Có tính chất cách điện và chịu nhiệt tốt hơn dầu biến thế thông thường.

III. Vật liệu cách điện dạng khí

Trong thực tế, không khí là vật liệu cách điện tự nhiên và phổ biến nhất.

  • Không khí: Được sử dụng rộng rãi để cách điện giữa các dây dẫn trần, hoặc giữa các bộ phận mang điện và vỏ thiết bị.
  • Khí SF6 (Sulfur Hexafluoride): Là một loại khí cách điện nhân tạo có tính chất cách điện vượt trội, thường dùng trong các thiết bị đóng cắt điện cao thế (máy cắt SF6).
Việc lựa chọn vật liệu cách điện phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ môi trường, độ ẩm, điện áp làm việc và yêu cầu về độ bền cơ học.
 

Users Who Are Viewing This Thread (Total: 1, Members: 0, Guests: 1)

Back
Top